Có 2 kết quả:

复音词 fù yīn cí ㄈㄨˋ ㄧㄣ ㄘˊ複音詞 fù yīn cí ㄈㄨˋ ㄧㄣ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disyllabic word
(2) polysyllabic word

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) disyllabic word
(2) polysyllabic word

Bình luận 0